Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dean BOWDITCH

Player retiring at the end of the season.
Dean BOWDITCH Photo
Milton Keynes Dons

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Northampton Town)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 11 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

15 Th06 1986

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Milton Keynes Dons)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Milton Keynes Dons Hạng 3 32 (0)8447,2210
15 Milton Keynes Dons Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Milton Keynes Dons Hạng 3 32 (0) 8 4 47,221 0
14 Milton Keynes Dons Hạng 3 36 (0) 9 5 57,284 0
13 Milton Keynes Dons Hạng 3 29 (0) 8 7 17,036 1
12 Milton Keynes Dons Hạng 3 29 (0) 11 10 57,480 0
11 Milton Keynes Dons Hạng 3 32 (0) 9 5 47,131 0
10 Milton Keynes Dons Hạng 2 32 (0) 12 7 26,882 0
9 Milton Keynes Dons Hạng 2 31 (0) 7 5 16,876 0
8 Milton Keynes Dons Hạng 3 17 (0) 3 7 27,473 0
8 Yeovil Town Hạng 4 11 (0) 1 2 48,001 0
7 Yeovil Town Hạng 3 30 (0) 4 5 67,005 1
6 Yeovil Town Hạng 3 33 (0) 11 7 67,363 0
5 Yeovil Town Hạng 3 19 (0) 6 4 37,212 0
4 Ipswich Town Hạng 3 2 (0) 1 0 18,000 0
3 Ipswich Town Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
1 Ipswich Town Hạng 2 9 (0) 2 2 07,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu344 (0)9370447,20342

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
811 Th08 2012Yeovil TownMilton Keynes Dons2.3MDean BOWDITCH
527 Th04 2011Ipswich TownYeovil Town1.2MDean BOWDITCH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20207065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
10 Th08 20197370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th11 20187873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
27 Th08 20177978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th08 20117879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----