Dean BOWDITCH
65
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
15 Th06 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,28 | 4 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 29 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,03 | 6 | 1 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 29 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,48 | 0 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 7 | 2 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,87 | 6 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 17 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 11 (0) | 1 | 2 | 4 | 8,00 | 1 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 5 | 6 | 7,00 | 5 | 1 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,36 | 3 | 0 |
5 | Yeovil Town | Hạng 3 | 19 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,21 | 2 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 93 | 70 | 44 | 7,20 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 11 Th08 2012 | Yeovil Town | Milton Keynes Dons | 2.3M | Dean BOWDITCH |
5 | 27 Th04 2011 | Ipswich Town | Yeovil Town | 1.2M | Dean BOWDITCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2020 | 70 | 65 | 5 |
10 Th08 2019 | 73 | 70 | 3 |
21 Th11 2018 | 78 | 73 | 5 |
27 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
31 Th08 2011 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |