Santos IRINEY
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th04 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 15 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,15 | 2 | 1 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 8 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
6 | Real Betis | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,66 | 1 | 0 |
5 | Real Betis | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
4 | Real Betis | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Real Betis | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 64 | 56 | 12 | 6,82 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th02 2015 | Watford | Aston Villa | 3.3M | Santos IRINEY |
10 | 18 Th08 2013 | Granada CF | Watford | 6.8M | Santos IRINEY |
10 | 4 Th07 2013 | Real Betis | Granada CF | 6.0M | Santos IRINEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2015 | 82 | 78 | 4 |
17 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
24 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
29 Th04 2014 | 86 | 85 | 1 |
24 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
22 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |