Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Owen GARVAN

Player retiring at the end of the season.
Owen GARVAN Photo
Crystal Palace

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Patrick's Athletic)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(TC),AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

29 Th01 1988

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Crystal Palace)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 19 (0)2606,5810
15 Crystal Palace Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 19 (0) 2 6 06,581 0
14 Crystal Palace Hạng 2 24 (0) 4 7 06,424 1
13 Crystal Palace Hạng 2 14 (0) 4 6 06,861 0
12 Crystal Palace Hạng 2 7 (0) 2 4 06,861 0
11 Crystal Palace Hạng 2 7 (0) 1 2 06,710 0
10 Crystal Palace Hạng 3 20 (0) 5 7 07,151 0
9 Crystal Palace Hạng 3 21 (0) 7 8 17,143 0
8 Crystal Palace Hạng 3 29 (0) 6 5 16,931 0
7 Crystal Palace Hạng 2 30 (0) 4 0 06,206 0
6 Crystal Palace Hạng 1 29 (0) 1 2 05,102 0
5 Crystal Palace Hạng 2 36 (0) 1 4 06,030 0
4 Crystal Palace Hạng 2 26 (0) 3 4 06,621 0
3 Crystal Palace Hạng 1 3 (0) 1 0 05,331 0
3 Ipswich Town Hạng 2 28 (0) 4 2 06,075 0
2 Ipswich Town Hạng 2 16 (0) 3 4 06,193 0
1 Ipswich Town Hạng 2 16 (0) 2 1 16,881 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu325 (0)506236,41311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
312 Th09 2010Ipswich TownCrystal Palace3.3MOwen GARVAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th06 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----