Francisco PEÑA
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
25 Th07 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-3-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
12 | Hercules | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
11 | Hercules | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 1 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
8 | Hercules | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 5 | 1 |
7 | Hercules | Hạng 1 | 38 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,26 | 3 | 0 |
6 | Hercules | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,87 | 3 | 0 |
5 | Hercules | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
4 | Hercules | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 6 | 0 |
3 | Hercules | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Hercules | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
2 | Real Murcia | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,24 | 2 | 0 |
1 | Real Murcia | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 502 (0) | 12 | 21 | 2 | 6,30 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 14 Th02 2010 | Real Murcia | Hercules | 4.5M | Francisco PEÑA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
19 Th03 2015 | 83 | 80 | 3 |
22 Th08 2014 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |