Daniel HALFAR
83
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
7 Th01 1988
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne), German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Munich | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 4 | 4 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
6 | Munich | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,68 | 0 | 2 |
4 | Munich | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Bielefeld | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Bielefeld | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Bielefeld | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 8 | 10 | 7,66 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 54 | 34 | 19 | 6,87 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Munich | Cologne | 4.7M | Daniel HALFAR |
3 | 9 Th08 2010 | Bielefeld | Munich | 4.7M | Daniel HALFAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
29 Th10 2010 | 84 | 83 | 1 |
4 Th11 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |