Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonathan OROZCO

Player retiring at the end of the season.
Jonathan OROZCO Photo
Monterrey

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Tijuana)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th05 1986

Ngày sinh

110k

Giá

110,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 34 (0)0046,9400
15 Monterrey Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Monterrey Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0008,0000
15 Monterrey Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0006,0000
15 Monterrey SMFA Champions Cup (Bảng D) 6 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 46,940 0
14 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 27,150 0
13 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 37,030 0
12 Monterrey Bảng C 6 (0) 0 0 17,330 0
12 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 47,090 0
11 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 26,940 0
10 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 06,910 0
9 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 26,650 0
8 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 07,150 0
7 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 17,060 0
6 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 37,260 0
5 Monterrey Bảng D 6 (0) 0 0 26,830 0
5 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 47,350 0
4 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 57,150 0
3 Monterrey Hạng 1 34 (0) 0 0 57,290 0
2 Monterrey Hạng 1 8 (0) 0 0 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu462 (0)00397,0700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th10 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th04 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----