Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pierre IBARRA

Player retiring at the end of the season.
Pierre IBARRA Photo
Monterrey

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Correcaminos UAT)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

18 Th01 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Monterrey SMFA Champions Cup (Bảng D) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
11 Monterrey Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Necaxa Hạng 1 7 (0) 0 0 06,140 0
9 Necaxa Hạng 1 19 (0) 0 1 06,052 0
8 Necaxa Hạng 1 8 (0) 0 0 06,251 0
7 Necaxa Hạng 1 6 (0) 0 0 06,170 0
6 Necaxa Hạng 1 6 (0) 0 1 06,000 0
5 Monterrey Bảng D 2 (0) 0 0 07,001 0
5 Monterrey Hạng 1 11 (0) 0 1 05,732 0
4 Monterrey Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
4 Necaxa Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
3 Necaxa Hạng 1 8 (0) 0 0 05,250 0
2 Monterrey Bảng G 3 (0) 0 0 05,671 0
2 Monterrey Hạng 1 8 (0) 2 1 05,501 0
1 Monterrey Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu90 (0)2405,9680

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1030 Th08 2013NecaxaMonterrey2.2MPierre IBARRA
6 6 Th08 2011MonterreyNecaxa1.2MPierre IBARRA
420 Th12 2010NecaxaMonterrey1.6MPierre IBARRA
212 Th04 2010MonterreyNecaxa1.4MPierre IBARRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th01 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20108380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th06 20098583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----