Felipe BALOY
79
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
24 Th02 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 6 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,77 | 1 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 0 | 1 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 21 | 24 | 5 | 6,65 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th02 2014 | Santos Laguna | Mazatlán FC | 5.8M | Felipe BALOY |
4 | 25 Th12 2010 | Monterrey | Santos Laguna | 6.1M | Felipe BALOY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2017 | 81 | 79 | 2 |
3 Th07 2017 | 83 | 81 | 2 |
1 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
3 Th02 2015 | 85 | 84 | 1 |
25 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |