Diego ORDÁZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
7 Th05 1984
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-4-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 1 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 1 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Chiapas FC | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Chiapas FC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
8 | Chiapas FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Chiapas FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Chiapas FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
5 | Chiapas FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
4 | Chiapas FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,76 | 2 | 1 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,44 | 2 | 2 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 222 (0) | 14 | 13 | 1 | 6,37 | 15 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Monterrey | Chiapas FC | 2.0M | Diego ORDÁZ |
11 | 6 Th12 2013 | Chiapas FC | Monterrey | 2.3M | Diego ORDÁZ |
4 | 14 Th12 2010 | Monterrey | Chiapas FC | 4.3M | Diego ORDÁZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2016 | 82 | 78 | 4 |
1 Th09 2013 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
21 Th04 2011 | 85 | 84 | 1 |
14 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |