Óscar PÉREZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
51
Tuổi
1 Th02 1973
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Pachuca), Mexican Cup (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,09 | 0 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
5 | Necaxa | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
4 | Necaxa | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
4 | Chiapas FC | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Chiapas FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,18 | 0 | 0 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
1 | Chiapas FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
1 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 451 (0) | 0 | 0 | 46 | 7,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | San Luis Potosi | Pachuca | 3.6M | Óscar PÉREZ |
7 | 19 Th02 2012 | Cruz Azul | San Luis Potosi | 2.7M | Óscar PÉREZ |
5 | 1 Th04 2011 | Necaxa | Cruz Azul | 4.5M | Óscar PÉREZ |
4 | 3 Th11 2010 | Chiapas FC | Necaxa | 4.8M | Óscar PÉREZ |
1 | 26 Th10 2009 | Tigres UANL | Chiapas FC | 5.6M | Óscar PÉREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
28 Th01 2017 | 85 | 84 | 1 |
18 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
20 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
24 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |