Ricardo OSORIO
84
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
30 Th03 1980
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 51 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,36 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 4 | 1 |
12 | Monterrey | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,11 | 4 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,77 | 2 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 4 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 12 | 16 | 6 | 6,61 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 5 Th11 2010 | Stuttgart | Monterrey | 4.7M | Ricardo OSORIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
8 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
9 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
9 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
5 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |