Adrián CORTÉS
80
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
19 Th11 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Veracruz), Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 3 | 1 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 1 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
3 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,48 | 18 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th06 2014 | Guadalajara | Veracruz | 3.7M | Adrián CORTÉS |
11 | 14 Th01 2014 | Veracruz | Guadalajara | 4.9M | Adrián CORTÉS |
11 | 7 Th10 2013 | Cruz Azul | Veracruz | 3.8M | Adrián CORTÉS |
3 | 13 Th06 2010 | Mineros de Zacatecas | Cruz Azul | 1.6M | Adrián CORTÉS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2016 | 83 | 80 | 3 |
26 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
15 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |