Rogelio CHÁVEZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th10 1984
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 1 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,58 | 5 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,48 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
27 Th10 2015 | 85 | 84 | 1 |
27 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
23 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
10 Th06 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |