Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Francisco GAMBOA

Player retiring at the end of the season.
Francisco GAMBOA Photo
Deportivo Toluca

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportivo Toluca)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 10 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

20 Th07 1985

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 28 (0)1006,8640
15 Deportivo Toluca Cúp Liên đoàn Mexico 2 (0)0006,0000
15 Deportivo Toluca SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 28 (0) 1 0 06,864 0
14 Deportivo Toluca Hạng 1 27 (0) 0 0 06,961 0
13 Deportivo Toluca Hạng 1 17 (0) 1 0 06,531 0
12 Deportivo Toluca Hạng 1 21 (0) 1 0 06,860 0
11 Deportivo Toluca Hạng 1 6 (0) 0 0 06,332 0
10 Deportivo Toluca Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
9 Deportivo Toluca Hạng 1 13 (0) 1 0 16,691 1
8 Deportivo Toluca Hạng 1 18 (0) 0 0 06,062 1
7 Deportivo Toluca Hạng 1 10 (0) 0 0 06,502 0
6 Deportivo Toluca Hạng 1 12 (0) 0 0 06,251 0
5 Deportivo Toluca Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
4 Deportivo Toluca Hạng 1 19 (0) 0 1 05,582 0
3 Deportivo Toluca Bảng H 6 (0) 0 0 05,000 0
3 Deportivo Toluca Hạng 1 16 (0) 1 0 05,190 1
2 Deportivo Toluca Hạng 1 22 (0) 0 0 05,142 0
1 Deportivo Toluca Hạng 1 18 (0) 1 1 05,832 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu240 (0)6316,21203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th11 20188378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
22 Th01 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20098583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----