Pablo GRANOCHE
79
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th09 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,17 | 4 | 1 |
13 | Modena | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 12 | 8 | 7,33 | 5 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 1 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,20 | 2 | 1 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,62 | 3 | 1 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 11 | 8 | 7,33 | 3 | 1 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,31 | 3 | 1 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,31 | 1 | 1 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,22 | 0 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,18 | 1 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,24 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 95 | 91 | 48 | 7,20 | 31 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Chievo Verona | Modena | 3.1M | Pablo GRANOCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2019 | 80 | 79 | 1 |
27 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
4 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
23 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th04 2012 | 85 | 84 | 1 |
9 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |