Diego BENAGLIO
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th09 1983
Ngày sinh
185k
Giá
185,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 131 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,04 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,32 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,91 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,35 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,26 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 552 (0) | 0 | 0 | 51 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2020 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
9 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |