Trent ALEXANDER-ARNOLD
Cầu thủ tự do
CLB
(Liverpool)
94
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
25
Tuổi
7 Th10 1998
Ngày sinh
44.0M
Giá
44,000,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2022 | 93 | 94 | 1 |
3 Th09 2020 | 92 | 93 | 1 |
28 Th01 2020 | 91 | 92 | 1 |
20 Th06 2019 | 89 | 91 | 2 |
9 Th01 2019 | 87 | 89 | 2 |
13 Th06 2018 | 83 | 87 | 4 |
2 Th12 2017 | 80 | 83 | 3 |
22 Th05 2017 | 77 | 80 | 3 |
6 Th01 2017 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |