Davide FRATTESI
Cầu thủ tự do
CLB
(Internazionale)
89
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
24
Tuổi
22 Th09 1999
Ngày sinh
12.0M
Giá
12,000,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2022 | 88 | 89 | 1 |
12 Th06 2022 | 86 | 88 | 2 |
14 Th12 2021 | 84 | 86 | 2 |
20 Th08 2020 | 82 | 84 | 2 |
13 Th12 2019 | 80 | 82 | 2 |
27 Th06 2019 | 78 | 80 | 2 |
17 Th12 2018 | 76 | 78 | 2 |
29 Th09 2018 | 73 | 76 | 3 |
11 Th06 2017 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |