Manuel JOSÉ
79
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
11 Th11 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 17 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
12 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,95 | 2 | 0 |
10 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,81 | 5 | 0 |
9 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 4 | 6 | 7,31 | 4 | 0 |
8 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,52 | 2 | 0 |
7 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
6 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,15 | 3 | 0 |
5 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
3 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 5 | 0 | 4,89 | 5 | 0 |
2 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 4,55 | 5 | 0 |
1 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,22 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 84 | 52 | 18 | 6,22 | 43 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2018 | 80 | 79 | 1 |
30 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
22 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
19 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
15 Th01 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |