David DUNN
75
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
27 Th12 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,91 | 0 | 1 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
9 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
5 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,75 | 2 | 0 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 1 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 32 | 33 | 7 | 6,63 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2016 | 78 | 75 | 3 |
27 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
11 Th01 2015 | 83 | 80 | 3 |
30 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
30 Th10 2013 | 86 | 84 | 2 |
6 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |