Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nuno BRIGUEL

Player retiring at the end of the season.
Nuno BRIGUEL Photo
CS Marítimo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CS Marítimo)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th10 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

8 Th03 1979

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (CS Marítimo), Portuguese Cup (CS Marítimo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CS Marítimo Hạng 1 28 (0)0206,3250
15 CS Marítimo Portuguese Shield 1 (0)0006,0000
15 CS Marítimo Portuguese Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CS Marítimo Hạng 1 28 (0) 0 2 06,325 0
14 CS Marítimo Hạng 1 12 (0) 0 0 06,255 0
13 CS Marítimo Hạng 1 22 (0) 0 0 06,274 0
12 CS Marítimo Hạng 1 34 (0) 2 2 06,532 0
11 CS Marítimo Hạng 1 33 (0) 0 2 06,215 1
10 CS Marítimo Hạng 1 33 (0) 1 3 06,214 1
9 CS Marítimo Hạng 1 30 (0) 0 0 06,073 0
8 CS Marítimo Hạng 1 35 (0) 0 0 06,174 0
7 CS Marítimo Hạng 1 5 (0) 0 0 06,401 0
6 CS Marítimo Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
5 CS Marítimo Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
4 CS Marítimo Hạng 1 5 (0) 0 0 05,202 0
3 CS Marítimo Hạng 1 13 (0) 0 1 05,081 0
2 CS Marítimo Hạng 1 9 (0) 1 0 05,222 0
1 CS Marítimo Hạng 1 34 (0) 0 1 05,941 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)41106,13392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th01 20108381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----