Steven DEFOUR
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th04 1988
Ngày sinh
220k
Giá
220,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 67 (0) | 16 | 7 | 4 | 6,83 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 10 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,19 | 6 | 1 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,24 | 4 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,78 | 5 | 1 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,06 | 4 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,97 | 1 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,23 | 1 | 0 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 68 | 78 | 23 | 7,00 | 48 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Standard Liège | RSC Anderlecht | 11.3M | Steven DEFOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
12 Th05 2020 | 87 | 85 | 2 |
25 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |