Matthew KILGALLON
77
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
8 Th01 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 11 | 16 | 2 | 6,37 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Doncaster Rovers | Blackburn Rovers | 4.0M | Matthew KILGALLON |
10 | 28 Th06 2013 | Sunderland | Doncaster Rovers | 2.2M | Matthew KILGALLON |
3 | 11 Th05 2010 | Sheffield United | Sunderland | 5.3M | Matthew KILGALLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2018 | 80 | 77 | 3 |
10 Th08 2016 | 83 | 80 | 3 |
22 Th12 2011 | 84 | 83 | 1 |
11 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
10 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |