Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Araújo RAFFAEL

Player retiring at the end of the season.
Araújo RAFFAEL Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Pohronie)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

28 Th03 1985

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 27 (0)10847,6720
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)11010,0000
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 5 (0)1107,6000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 27 (0) 10 8 47,672 0
14 Monchengladbach Hạng 1 29 (0) 11 10 47,592 0
13 Monchengladbach Bảng F 2 (0) 1 2 08,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 21 (0) 10 9 47,331 1
12 Monchengladbach Hạng 1 11 (0) 4 2 37,641 0
11 Monchengladbach Hạng 1 8 (0) 4 3 27,622 0
10 Monchengladbach Hạng 1 6 (0) 1 1 17,001 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 4 0 27,502 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 4 0 17,500 0
9 H. Berlin Hạng 2 17 (0) 9 7 68,001 0
8 H. Berlin Hạng 2 33 (0) 6 5 16,793 0
7 H. Berlin Hạng 1 28 (0) 2 2 16,710 0
6 H. Berlin Hạng 2 31 (0) 2 2 17,102 0
5 H. Berlin Hạng 1 33 (0) 0 1 06,582 0
4 H. Berlin Hạng 1 31 (0) 5 2 16,715 0
3 H. Berlin Hạng 1 29 (0) 8 7 46,454 1
2 H. Berlin Hạng 1 29 (0) 16 4 87,342 1
1 H. Berlin Hạng 1 18 (0) 3 4 37,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu361 (0)10069467,12323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Dynamo KyivMonchengladbach5.6MAraújo RAFFAEL
931 Th01 2013H. BerlinDynamo Kyiv8.4MAraújo RAFFAEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20208582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20168990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th10 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----