Araújo RAFFAEL
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
28 Th03 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,67 | 2 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,67 | 2 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,59 | 2 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,33 | 1 | 1 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,64 | 1 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,62 | 2 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 17 (0) | 9 | 7 | 6 | 8,00 | 1 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 4 | 6,45 | 4 | 1 |
2 | H. Berlin | Hạng 1 | 29 (0) | 16 | 4 | 8 | 7,34 | 2 | 1 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 100 | 69 | 46 | 7,12 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Dynamo Kyiv | Monchengladbach | 5.6M | Araújo RAFFAEL |
9 | 31 Th01 2013 | H. Berlin | Dynamo Kyiv | 8.4M | Araújo RAFFAEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
5 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
23 Th12 2020 | 85 | 82 | 3 |
20 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
28 Th12 2019 | 88 | 86 | 2 |
5 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
22 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
15 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
7 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
28 Th10 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |