Lee CATTERMOLE
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th03 1988
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,85 | 5 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,76 | 7 | 1 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,40 | 5 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,55 | 3 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,74 | 3 | 1 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,18 | 4 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 52 | 54 | 10 | 6,74 | 49 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 20 Th01 2011 | Wigan Athletic | Sunderland | 8.5M | Lee CATTERMOLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th03 2020 | 82 | 80 | 2 |
17 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2018 | 86 | 83 | 3 |
19 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |