Christopher SAMBA
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th03 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 4 | 1 |
5 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,58 | 3 | 1 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,52 | 3 | 1 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 19 | 18 | 2 | 6,51 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Anzhi Makhachkala | Dynamo Moskva | 7.7M | Christopher SAMBA |
10 | 31 Th07 2013 | Queens Park Rangers | Anzhi Makhachkala | 8.4M | Christopher SAMBA |
8 | 21 Th06 2012 | Blackburn Rovers | Anzhi Makhachkala | 8.5M | Christopher SAMBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
22 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2016 | 87 | 85 | 2 |
1 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |