Kasper SCHMEICHEL
88
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th11 1986
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,184,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
9 | Notts County | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
8 | Notts County | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | Notts County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,34 | 0 | 0 |
6 | Notts County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Notts County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,45 | 0 | 0 |
4 | Notts County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
3 | Notts County | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,34 | 0 | 0 |
2 | Notts County | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,53 | 0 | 0 |
1 | Notts County | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 539 (0) | 0 | 0 | 48 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Notts County | Leicester City | 5.8M | Kasper SCHMEICHEL |
1 | 8 Th11 2009 | Manchester City | Notts County | 3.3M | Kasper SCHMEICHEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2023 | 89 | 88 | 1 |
1 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
1 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
27 Th01 2020 | 90 | 91 | 1 |
28 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
28 Th05 2016 | 87 | 89 | 2 |
16 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
8 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
4 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
23 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 80 | 83 | 3 |
5 Th12 2009 | 84 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |