Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roberto SOLDADO

Player retiring at the end of the season.
Roberto SOLDADO Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Levante UD)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

27 Th05 1985

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 16 (0)5227,5011
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 1 (0)32110,0000
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0307,0010
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 6 (0)0217,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 6 (0)0206,8301
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 16 (0) 5 2 27,501 1
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 11 5 67,601 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 4 (0) 3 2 07,751 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 28 (0) 11 11 47,612 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 34 (0) 21 11 87,942 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 27 (0) 8 6 57,565 0
10 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 13 12 67,973 0
9 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 3 08,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 32 (0) 8 11 57,595 0
8 Valencia CF Bảng B 3 (0) 1 0 07,670 0
8 Valencia CF Hạng 1 35 (0) 10 8 87,601 0
7 Valencia CF Bảng D 5 (0) 1 0 28,400 0
7 Valencia CF Hạng 1 25 (0) 8 8 57,762 0
6 Valencia CF Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 32 (0) 9 8 97,566 0
5 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 11 4 57,384 0
4 Valencia CF Bảng A 6 (0) 1 2 47,001 0
4 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 5 10 47,234 0
3 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 4 0 19,000 0
3 Getafe CF Bảng H 5 (0) 2 3 67,800 0
3 Getafe CF Hạng 1 20 (0) 8 2 67,401 0
2 Getafe CF Bảng H 6 (0) 2 0 57,000 0
2 Getafe CF Hạng 1 30 (0) 9 8 56,934 0
1 Getafe CF Hạng 1 30 (0) 14 3 57,704 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu460 (0)1651191017,57471

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1025 Th08 2013Valencia CFTottenham Hotspur11.6MRoberto SOLDADO
312 Th09 2010Getafe CFValencia CF13.0MRoberto SOLDADO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th07 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th01 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----