Roberto SOLDADO
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th05 1985
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 1 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 3 | 2 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 1 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 5 | 6 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,61 | 2 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 34 (0) | 21 | 11 | 8 | 7,94 | 2 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,56 | 5 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 12 | 6 | 7,97 | 3 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 11 | 5 | 7,59 | 5 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 8 | 8 | 7,60 | 1 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,40 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,76 | 2 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 8 | 9 | 7,56 | 6 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 4 | 5 | 7,38 | 4 | 0 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 6 (0) | 1 | 2 | 4 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 10 | 4 | 7,23 | 4 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 5 (0) | 2 | 3 | 6 | 7,80 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 2 | 6 | 7,40 | 1 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 6 (0) | 2 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 8 | 5 | 6,93 | 4 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 3 | 5 | 7,70 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 460 (0) | 165 | 119 | 101 | 7,57 | 47 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 25 Th08 2013 | Valencia CF | Tottenham Hotspur | 11.6M | Roberto SOLDADO |
3 | 12 Th09 2010 | Getafe CF | Valencia CF | 13.0M | Roberto SOLDADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 85 | 83 | 2 |
28 Th01 2023 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
4 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
21 Th07 2015 | 90 | 89 | 1 |
13 Th01 2015 | 91 | 90 | 1 |
19 Th04 2012 | 90 | 91 | 1 |
8 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
26 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |