José Manuel JURADO
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
29 Th06 1986
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 0 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 0 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,61 | 1 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 1 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,96 | 5 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 1 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,11 | 2 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 63 | 31 | 11 | 6,92 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Schalke | Spartak Moskva | 6.0M | José Manuel JURADO |
3 | 3 Th09 2010 | Atlético Madrid | Schalke | 12.4M | José Manuel JURADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
24 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
6 Th03 2019 | 87 | 85 | 2 |
22 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
25 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
26 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |