Aquivaldo MOSQUERA
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
22 Th06 1981
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 1 |
14 | Pachuca | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 1 |
8 | Club América | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
6 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 6 | 1 |
5 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,70 | 4 | 2 |
3 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 18 | 17 | 7 | 6,63 | 31 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Club América | Pachuca | 6.5M | Aquivaldo MOSQUERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
20 Th03 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |