Fausto PINTO
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
8 Th08 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 38 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,31 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 6 | 1 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,91 | 9 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 5,73 | 2 | 0 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,15 | 6 | 0 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,61 | 3 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,92 | 0 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 406 (0) | 19 | 13 | 6 | 6,54 | 50 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th01 2014 | Deportivo Toluca | Cruz Azul | 5.9M | Fausto PINTO |
10 | 29 Th06 2013 | Cruz Azul | Deportivo Toluca | 5.9M | Fausto PINTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
1 Th03 2013 | 87 | 86 | 1 |
22 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2009 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |