Nikos ARABATZIS
74
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
10 Th03 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 1 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
12 | AE Larissa | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
11 | AE Larissa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AE Larissa | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | AE Larissa | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 5 | 1 |
9 | AE Larissa | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
8 | AE Larissa | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
7 | AE Larissa | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | PAOK | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
3 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
2 | PAOK | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | PAOK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,11 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Ethnikos Achna | AE Larissa | 5.5M | Nikos ARABATZIS |
11 | 12 Th10 2013 | AE Larissa | Ethnikos Achna | 4.5M | Nikos ARABATZIS |
7 | 18 Th04 2012 | Iraklis | AE Larissa | 5.6M | Nikos ARABATZIS |
4 | 29 Th11 2010 | PAOK | Iraklis | 5.6M | Nikos ARABATZIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2016 | 75 | 74 | 1 |
22 Th02 2016 | 77 | 75 | 2 |
22 Th10 2015 | 79 | 77 | 2 |
22 Th06 2014 | 81 | 79 | 2 |
22 Th02 2014 | 83 | 81 | 2 |
22 Th04 2013 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2011 | 85 | 84 | 1 |
28 Th04 2010 | 84 | 85 | 1 |
16 Th12 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |