Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Justin HOYTE

Player retiring at the end of the season.
Justin HOYTE Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Cincinnati)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

20 Th11 1984

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trinidad & Tobago SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,1411
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 27 (0)1306,5920
15 Millwall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0105,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Trinidad & Tobago Quốc tế 41 (0)0006,2441
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 27 (0) 1 3 06,592 0
14 Millwall Hạng 2 23 (0) 0 0 06,302 0
13 Millwall Hạng 2 25 (0) 1 1 06,561 0
12 Millwall Hạng 2 32 (0) 4 2 16,531 0
11 Millwall Hạng 2 1 (0) 0 0 08,001 0
11 Middlesbrough Hạng 2 28 (0) 0 2 06,683 0
10 Middlesbrough Hạng 2 25 (0) 2 2 16,680 1
9 Middlesbrough Hạng 1 30 (0) 1 4 06,135 0
8 Middlesbrough Hạng 1 36 (0) 1 0 16,254 0
7 Middlesbrough Hạng 1 36 (0) 1 0 06,222 1
6 Middlesbrough Hạng 1 35 (0) 3 1 06,232 0
5 Middlesbrough Hạng 1 32 (0) 1 0 16,036 0
4 Middlesbrough Hạng 1 35 (0) 0 2 06,112 0
3 Middlesbrough Hạng 2 30 (0) 2 0 05,732 0
2 Middlesbrough Hạng 2 29 (0) 1 0 05,553 1
1 Middlesbrough Hạng 2 23 (0) 0 2 06,521 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu447 (0)181946,26373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1127 Th01 2014MiddlesbroughMillwall3.9MJustin HOYTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th03 20217370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th03 20197173Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th01 20197071Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th04 20177470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
10 Th11 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th10 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th09 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20098684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----