Mahmoud SHIKABALA
77
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
5 Th03 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Egypt | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt | Quốc tế | 91 (0) | 18 | 12 | 1 | 6,51 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th02 2014 | Zamalek SC | Sporting CP | 3.8M | Mahmoud SHIKABALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2024 | 76 | 77 | 1 |
5 Th11 2023 | 75 | 76 | 1 |
5 Th01 2021 | 80 | 75 | 5 |
12 Th02 2017 | 81 | 80 | 1 |
12 Th10 2016 | 82 | 81 | 1 |
12 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
11 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |