Jesús CORONA
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
26 Th01 1981
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,35 | 0 | 0 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,35 | 0 | 0 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,47 | 0 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,35 | 0 | 0 |
2 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 510 (0) | 0 | 0 | 54 | 7,14 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 13 Th01 2010 | Mineros de Zacatecas | Cruz Azul | 8.5M | Jesús CORONA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
20 Th08 2022 | 85 | 83 | 2 |
17 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
17 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
15 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |