Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gorka IRAIZOZ

Player retiring at the end of the season.
Gorka IRAIZOZ Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Girona FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

6 Th03 1981

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 38 (0)0026,9700
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 4 (0)0006,7500
15 Athletic Club Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0005,0000
15 Athletic Club SMFA Shield 2 (0)0017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 26,970 0
14 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 36,920 0
13 Athletic Club Bảng E 6 (0) 0 0 17,500 0
13 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 16,740 0
12 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 16,530 0
11 Athletic Club Hạng 2 38 (0) 0 0 17,000 0
10 Athletic Club Bảng D 6 (0) 0 0 06,670 0
10 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 16,660 0
9 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 16,680 0
8 Athletic Club Hạng 2 38 (0) 0 0 57,630 0
7 Athletic Club Hạng 2 38 (0) 0 0 17,470 0
6 Athletic Club Hạng 2 38 (0) 0 0 47,450 0
5 Athletic Club Hạng 2 38 (0) 0 0 27,450 0
4 Athletic Club Hạng 2 38 (0) 0 0 47,370 0
3 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 36,890 0
2 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 17,130 0
1 Athletic Club Hạng 1 38 (0) 0 0 26,950 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu582 (0)00337,0600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th07 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----