Gorka IRAIZOZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
6 Th03 1981
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,63 | 0 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,45 | 0 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 582 (0) | 0 | 0 | 33 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
6 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |