Paul KEEGAN
72
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th07 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,65 | 6 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,65 | 6 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 10 | 12 | 1 | 6,63 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th01 2014 | Không | Doncaster Rovers | 890k | Paul KEEGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2021 | 73 | 72 | 1 |
15 Th05 2017 | 78 | 73 | 5 |
10 Th01 2017 | 79 | 78 | 1 |
10 Th10 2015 | 80 | 79 | 1 |
26 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
23 Th02 2012 | 79 | 78 | 1 |
21 Th08 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |