Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vasilis TOROSIDIS

Player retiring at the end of the season.
Vasilis TOROSIDIS Photo
AS Roma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olympiacos)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

10 Th06 1985

Ngày sinh

103k

Giá

103,000

31k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1107,1400
15 Greece SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 26 (0)0106,9211
15 AS Roma Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 AS Roma SMFA Shield 6 (0)0107,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 106 (0)8436,7491
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 26 (0) 0 1 06,921 1
14 AS Roma Hạng 1 16 (0) 1 1 06,942 0
13 AS Roma Bảng F 4 (0) 2 0 07,501 0
13 AS Roma Hạng 1 20 (0) 0 0 06,955 0
12 AS Roma Hạng 1 34 (0) 0 1 06,791 1
11 AS Roma Hạng 1 29 (0) 0 1 06,903 0
10 AS Roma Hạng 1 13 (0) 1 2 07,000 0
10 Olympiacos Hạng 1 13 (0) 1 0 16,770 0
9 Olympiacos Bảng D 3 (0) 0 1 06,330 0
9 Olympiacos Hạng 1 31 (0) 3 2 17,064 0
8 Olympiacos Bảng B 4 (0) 0 0 06,251 0
8 Olympiacos Hạng 1 31 (0) 0 1 06,902 0
7 Olympiacos Hạng 1 30 (0) 1 0 17,101 0
6 Olympiacos Bảng B 4 (0) 1 0 06,501 0
6 Olympiacos Hạng 1 26 (0) 2 1 16,775 0
5 Olympiacos Hạng 1 31 (0) 1 0 17,004 0
4 Olympiacos Hạng 1 18 (0) 0 0 06,783 0
3 Olympiacos Hạng 1 23 (0) 1 0 05,833 0
2 Olympiacos Hạng 1 22 (0) 3 1 06,182 0
1 Olympiacos Bảng G 3 (0) 1 1 07,001 0
1 Olympiacos Hạng 1 21 (0) 2 2 06,521 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu402 (0)201556,79412

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----