Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David EDWARDS

David EDWARDS Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

3 Th02 1986

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 25 (0)6806,2811
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0108,0000
15 Wolverhampton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 9 (0)2206,7820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 25 (0) 6 8 06,281 1
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 16 (0) 3 5 06,311 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 9 (0) 1 2 16,670 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 11 (0) 0 3 06,364 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 11 (0) 4 0 06,640 0
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 8 (0) 2 1 06,380 1
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 14 (0) 6 4 17,570 0
7 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 6 (0) 0 1 06,831 0
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 14 (0) 4 2 06,793 0
5 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 15 (0) 6 3 06,470 0
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 5 (0) 0 2 06,201 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
2 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 10 (0) 4 2 27,101 0
1 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 6 (0) 1 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu160 (0)373346,61122

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th07 20237271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th09 20227372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20217873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
18 Th02 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th11 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----