David EDWARDS
71
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th02 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 37 | 33 | 4 | 6,61 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 72 | 71 | 1 |
13 Th09 2022 | 73 | 72 | 1 |
3 Th07 2021 | 78 | 73 | 5 |
18 Th02 2020 | 79 | 78 | 1 |
13 Th05 2019 | 80 | 79 | 1 |
10 Th01 2019 | 83 | 80 | 3 |
13 Th11 2013 | 84 | 83 | 1 |
13 Th06 2013 | 85 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |