Matthew SPRING
68
Chỉ số
8 (Ngày 28 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
17 Th11 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 32 (0) | 5 | 11 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 32 (0) | 5 | 11 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 29 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 22 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,82 | 4 | 1 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 29 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,66 | 1 | 1 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 23 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 25 (0) | 12 | 5 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 25 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 25 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,32 | 1 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 1 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 70 | 69 | 10 | 6,67 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th01 2015 | Charlton Athletic | Wycombe Wanderers | 729k | Matthew SPRING |
13 | 1 Th11 2014 | Wycombe Wanderers | Charlton Athletic | 1.2M | Matthew SPRING |
11 | 26 Th01 2014 | Leyton Orient | Wycombe Wanderers | 1.1M | Matthew SPRING |
4 | 14 Th10 2010 | Charlton Athletic | Leyton Orient | 921k | Matthew SPRING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2015 | 76 | 68 | 8 |
13 Th08 2015 | 78 | 76 | 2 |
9 Th12 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |