Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Márcio RAFINHA

Márcio RAFINHA Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São Paulo FC)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

7 Th09 1985

Ngày sinh

186k

Giá

186,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 24 (0)1417,0820
15 Bayern Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Bayern Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Bayern Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0107,0010
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 2 (0)0006,0020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 4 (0)1005,7510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 24 (0) 1 4 17,082 0
14 Bayern Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Bayern Hạng 1 15 (0) 1 2 07,132 0
13 Bayern Bảng H 4 (0) 0 0 06,750 0
13 Bayern Hạng 1 24 (0) 0 2 06,872 0
12 Bayern Bảng A 5 (0) 0 1 07,200 0
12 Bayern Hạng 1 19 (0) 2 0 07,162 0
11 Bayern Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Bayern Hạng 1 17 (0) 1 0 06,825 0
10 Bayern Bảng G 5 (0) 0 0 07,003 0
10 Bayern Hạng 1 14 (0) 0 1 06,643 0
9 Bayern Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
9 Bayern Hạng 1 12 (0) 0 0 06,752 0
8 Bayern Hạng 1 34 (0) 0 3 06,791 0
7 Bayern Hạng 1 29 (0) 0 2 06,107 0
6 Bayern Hạng 1 12 (0) 0 0 06,582 0
5 Genoa CFC Hạng 1 34 (0) 0 0 06,744 0
4 Genoa CFC Hạng 2 10 (0) 0 0 07,103 0
4 Schalke Hạng 1 21 (0) 0 1 06,862 0
3 Schalke Hạng 1 30 (0) 0 0 05,933 0
2 Schalke Hạng 2 32 (0) 1 2 05,620 0
1 Schalke Bảng H 6 (0) 1 0 06,001 0
1 Schalke Hạng 1 29 (0) 1 0 05,663 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu381 (0)81816,53470

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
525 Th07 2011Genoa CFCBayern13.5MMárcio RAFINHA
4 2 Th01 2011SchalkeGenoa CFC13.6MMárcio RAFINHA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th08 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th03 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----