Christian GENTNER
82
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
14 Th08 1985
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,89 | 5 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,84 | 6 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,37 | 1 | 1 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 47 | 63 | 5 | 6,84 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7 Th07 2010 | Wolfsburg | Stuttgart | 12.4M | Christian GENTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2022 | 85 | 82 | 3 |
5 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
31 Th05 2019 | 87 | 86 | 1 |
30 Th11 2016 | 88 | 87 | 1 |
2 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |