Uwe HÜNEMEIER
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
9 Th01 1986
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Paderborn), German Cup (Paderborn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
10 | Cottbus | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Cottbus | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
8 | Cottbus | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
7 | Cottbus | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 1 |
6 | Cottbus | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
5 | Cottbus | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
4 | Cottbus | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
3 | Cottbus | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 1 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 18 | 12 | 1 | 6,50 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Cottbus | Paderborn | 4.9M | Uwe HÜNEMEIER |
3 | 17 Th06 2010 | Dortmund | Cottbus | 997k | Uwe HÜNEMEIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th09 2018 | 84 | 82 | 2 |
27 Th08 2016 | 85 | 84 | 1 |
22 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
13 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
29 Th10 2010 | 79 | 80 | 1 |
5 Th11 2009 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |