Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Axel BELLINGHAUSEN

Player retiring at the end of the season.
Axel BELLINGHAUSEN Photo
Dusseldorf

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dusseldorf)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 1 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

17 Th05 1983

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Dusseldorf)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dusseldorf Hạng 1 26 (0)4106,5420
15 Dusseldorf Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dusseldorf Hạng 1 26 (0) 4 1 06,542 0
14 Dusseldorf Hạng 2 25 (0) 1 3 06,884 1
13 Dusseldorf Hạng 2 18 (0) 3 1 17,333 0
12 Dusseldorf Hạng 1 33 (0) 2 3 06,454 0
11 Dusseldorf Hạng 2 31 (0) 5 5 17,192 0
10 Dusseldorf Hạng 2 6 (0) 1 0 06,670 1
10 Augsburg Hạng 2 24 (0) 2 2 16,711 0
9 Augsburg Hạng 1 30 (0) 1 0 06,302 1
8 Augsburg Hạng 1 28 (0) 0 0 06,321 1
7 Augsburg Hạng 1 21 (0) 0 0 06,192 0
6 Augsburg Hạng 1 19 (0) 1 0 06,261 0
5 Augsburg Hạng 1 10 (0) 0 0 06,102 0
4 Augsburg Hạng 1 4 (0) 0 0 05,751 0
3 Augsburg Hạng 2 29 (0) 1 1 05,415 0
2 Augsburg Hạng 2 30 (0) 0 0 05,631 0
1 Augsburg Hạng 2 17 (0) 2 0 16,351 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu351 (0)231646,39324

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1031 Th07 2013AugsburgDusseldorf5.2MAxel BELLINGHAUSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20178582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----