Cédric MAKIADI
73
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
23 Th02 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,70 | 4 | 1 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,44 | 4 | 1 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 5 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,96 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 35 | 32 | 4 | 6,58 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th12 2013 | Freiburg | Bremen | 7.1M | Cédric MAKIADI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2018 | 74 | 73 | 1 |
2 Th05 2018 | 76 | 74 | 2 |
2 Th01 2018 | 78 | 76 | 2 |
2 Th09 2017 | 80 | 78 | 2 |
28 Th04 2017 | 83 | 80 | 3 |
10 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
5 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |