Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cédric MAKIADI

Player retiring at the end of the season.
Cédric MAKIADI Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(DC Motema Pembe)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

23 Th02 1984

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 8 (0)0006,2500
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0106,5000
15 Bremen SMFA Shield 7 (0)2207,1400

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 8 (0) 0 0 06,250 0
14 Bremen Bảng D 3 (0) 3 0 18,330 0
14 Bremen Hạng 1 13 (0) 0 1 06,621 0
13 Bremen Hạng 1 8 (0) 3 0 07,380 0
12 Bremen Hạng 1 15 (0) 2 1 06,804 0
11 Bremen Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
11 Freiburg Hạng 1 16 (0) 4 1 16,884 0
10 Freiburg Hạng 1 30 (0) 3 3 06,704 1
9 Freiburg Hạng 1 25 (0) 2 4 16,444 1
8 Freiburg Hạng 1 17 (0) 4 5 06,351 1
7 Freiburg Hạng 1 21 (0) 3 3 16,712 0
6 Freiburg Hạng 1 28 (0) 2 1 06,575 0
5 Freiburg Hạng 1 26 (0) 4 3 06,584 0
4 Freiburg Hạng 1 15 (0) 2 4 06,671 0
3 Freiburg Hạng 1 2 (0) 0 1 05,501 0
2 Freiburg Hạng 2 5 (0) 1 1 06,400 0
1 Freiburg Hạng 1 24 (0) 2 4 05,965 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu260 (0)353246,58373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th12 2013FreiburgBremen7.1MCédric MAKIADI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th09 20187473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20187674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th01 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th09 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th04 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th09 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----