François CLERC
83
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th04 1983
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 1 |
6 | OGC Nice | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 1 |
5 | OGC Nice | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | OGC Nice | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 3 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,66 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 19 Th07 2012 | OGC Nice | AS Saint-Etienne | 6.9M | François CLERC |
4 | 5 Th10 2010 | Olympique Lyonnais | OGC Nice | 7.9M | François CLERC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2016 | 86 | 83 | 3 |
11 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
25 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |