Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Javier MUÑOZ MUSTAFÁ

Player retiring at the end of the season.
Javier MUÑOZ MUSTAFÁ Photo
San Luis Potosi

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chiapas FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th03 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

11 Th06 1980

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 17 (0)0106,8810
15 San Luis Potosi Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 San Luis Potosi SMFA Shield 6 (0)0006,3320

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 17 (0) 0 1 06,881 0
14 San Luis Potosi Hạng 1 30 (0) 0 2 06,772 1
13 San Luis Potosi Hạng 1 30 (0) 1 2 06,532 0
12 San Luis Potosi Hạng 1 13 (0) 3 1 16,771 0
11 San Luis Potosi Hạng 1 29 (0) 1 1 06,552 1
10 San Luis Potosi Hạng 1 9 (0) 0 1 06,562 0
10 Pachuca Hạng 1 12 (0) 1 0 07,000 0
9 Pachuca Hạng 1 26 (0) 0 1 06,851 0
8 Pachuca Hạng 1 25 (0) 0 1 16,206 0
7 Pachuca Hạng 1 16 (0) 1 1 17,001 0
6 Pachuca Hạng 1 16 (0) 3 1 16,690 0
5 Pachuca Hạng 1 26 (0) 2 2 16,882 0
4 Pachuca Hạng 1 32 (0) 1 3 16,501 0
3 Pachuca Hạng 1 28 (0) 0 1 05,610 0
2 Pachuca Hạng 1 32 (0) 0 1 05,198 0
1 Pachuca Hạng 1 34 (0) 1 2 16,064 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu375 (0)142176,41332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013PachucaSan Luis Potosi4.9MJavier MUÑOZ MUSTAFÁ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th03 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th10 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----