Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniel ALCÁNTAR

Player retiring at the end of the season.
Daniel ALCÁNTAR Photo
San Luis Potosi

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético San Luis)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 3 Th07 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

48

Tuổi

2 Th05 1976

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Luis Potosi)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 6 (0)0006,3300
15 San Luis Potosi SMFA Shield 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 0
13 San Luis Potosi Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
12 San Luis Potosi Hạng 1 5 (0) 0 0 06,000 0
11 San Luis Potosi Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
10 San Luis Potosi Hạng 1 16 (0) 0 2 06,811 0
9 San Luis Potosi Hạng 1 26 (0) 0 0 06,461 1
8 San Luis Potosi Bảng C 2 (0) 0 0 05,500 0
8 San Luis Potosi Hạng 1 33 (0) 0 1 06,452 0
7 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 2 0 06,442 0
6 San Luis Potosi Hạng 1 30 (0) 0 0 06,331 0
5 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 0 0 06,560 0
4 San Luis Potosi Hạng 1 21 (0) 0 0 06,670 1
4 Mineros de Zacatecas Hạng 1 7 (0) 0 0 06,290 0
3 Mineros de Zacatecas Hạng 1 34 (0) 0 0 05,182 0
2 Mineros de Zacatecas Hạng 1 32 (0) 1 1 04,781 1
1 Mineros de Zacatecas Hạng 1 33 (0) 0 0 05,611 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu306 (0)3506,05113

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
417 Th11 2010Mineros de ZacatecasSan Luis Potosi4.3MDaniel ALCÁNTAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th07 20138480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
21 Th04 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----