Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fernando AMOREBIETA

Player retiring at the end of the season.
Fernando AMOREBIETA Photo
Fulham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cerro Porteño)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

29 Th03 1985

Ngày sinh

83k

Giá

83,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Fulham), English Cup (Fulham)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Venezuela SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,8000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 35 (0)1106,6940
15 Fulham Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0008,0000
15 Fulham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Venezuela Quốc tế 64 (0)3026,8940
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 35 (0) 1 1 06,694 0
14 Fulham Hạng 2 27 (0) 1 1 16,893 0
13 Fulham Hạng 1 35 (0) 3 2 16,743 0
12 Fulham Hạng 1 30 (0) 1 0 06,802 0
11 Fulham Hạng 2 27 (0) 3 3 37,563 0
10 Fulham Hạng 1 13 (0) 0 0 06,692 0
10 Athletic Club Bảng D 5 (0) 0 0 06,601 0
10 Athletic Club Hạng 1 15 (0) 1 1 06,472 0
9 Athletic Club Hạng 1 36 (0) 2 2 17,193 0
8 Athletic Club Hạng 2 18 (0) 0 2 06,783 0
7 Athletic Club Hạng 2 30 (0) 3 2 27,131 0
6 Athletic Club Hạng 2 33 (0) 2 2 07,151 0
5 Athletic Club Hạng 2 37 (0) 1 2 07,001 1
4 Athletic Club Hạng 2 30 (0) 4 1 16,974 0
3 Athletic Club Hạng 1 32 (0) 0 1 05,883 0
2 Athletic Club Hạng 1 34 (0) 2 1 06,213 0
1 Athletic Club Hạng 1 28 (0) 3 2 16,792 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu465 (0)2723106,82411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Athletic ClubFulham9.9MFernando AMOREBIETA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th01 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th10 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th03 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----