Fernando AMOREBIETA
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
29 Th03 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham), English Cup (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 64 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,89 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,56 | 3 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,13 | 1 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 465 (0) | 27 | 23 | 10 | 6,82 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Athletic Club | Fulham | 9.9M | Fernando AMOREBIETA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
7 Th10 2015 | 87 | 85 | 2 |
30 Th03 2015 | 88 | 87 | 1 |
11 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |