Rezende ROBERTO
73
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th01 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Leixões SC), Portuguese Cup (Leixões SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
15 | Leixões SC | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Leixões SC | Portuguese Cup | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
14 | Leixões SC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,45 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,45 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Không | Leixões SC | 3.1M | Rezende ROBERTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2017 | 74 | 73 | 1 |
20 Th02 2017 | 76 | 74 | 2 |
20 Th10 2016 | 78 | 76 | 2 |
20 Th06 2016 | 80 | 78 | 2 |
20 Th02 2016 | 82 | 80 | 2 |
20 Th12 2014 | 83 | 82 | 1 |
27 Th03 2013 | 85 | 83 | 2 |
15 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |